cry-baby tree
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cry-baby tree+ Noun
- cây vông kê hay vông mào gà
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ceibo crybaby tree common coral tree Erythrina crista-galli
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cry-baby tree"
- Những từ có chứa "cry-baby tree" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hỏn khai hoa cây bụ bẫm cai sữa cảnh hóng chuyện bay chuyền nhà trẻ cân trẻ em more...
Lượt xem: 574